1. Giới thiệu chung
Trong môn Toán học, đặc biệt ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông, các bài tập liên quan đến phương trình bậc nhất, bậc hai, phương trình chứa nhiều biến và hằng số là dạng quen thuộc. Người học không chỉ cần nắm chắc quy tắc biến đổi, mà còn phải hiểu ý nghĩa của từng thành phần trong một biểu thức.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu và phân tích hai biểu thức nổi bật thường xuất hiện trong các bài toán:
-
Biểu thức 1:
5x 1 2 36 49 -
Biểu thức 2:
5x 2 6 8x 1 3 4x 2 5 5
Đây không chỉ là những dạng phương trình rèn luyện kỹ năng giải toán mà còn gợi mở nhiều kiến thức bổ trợ như: cách sử dụng quy tắc chuyển vế, khai triển, thu gọn, và ứng dụng của đại số trong đời sống.
2. Phân tích biểu thức 5x 1 2 36 49
2.1. Viết lại và diễn giải
Khi đọc biểu thức “5x 1 2 36 49”, nhiều người sẽ hơi bối rối vì ký hiệu rời rạc. Nếu đưa vào dạng quen thuộc của toán học, ta có thể hiểu đây là:
5x + 12 = 36 + 49
Trong đó:
-
5x là ẩn số cần tìm (x nhân với 5).
-
12 là số hạng dương.
-
Vế phải 36 + 49 là tổng của hai số nguyên dương.
2.2. Cách giải chi tiết
-
Thu gọn vế phải:
36 + 49 = 85
⇒ Phương trình trở thành: 5x + 12 = 85 -
Chuyển vế:
5x = 85 – 12
5x = 73 -
Chia cả hai vế cho 5:
x = 73/5
2.3. Kết quả
Giá trị nghiệm của phương trình là:
x = 14,6 (hay x = 73/5 dưới dạng phân số)
2.4. Ý nghĩa
-
Đây là một bài toán điển hình giúp học sinh rèn luyện kỹ năng biến đổi phương trình bậc nhất một ẩn.
-
Dạng bài này cũng thường xuất hiện trong đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết, hay thi học kỳ.
3. Phân tích biểu thức 5x 2 6 8x 1 3 4x 2 5 5
3.1. Viết lại và hiểu rõ đề bài
Biểu thức có dạng rời rạc: 5x 2 6 8x 1 3 4x 2 5 5
Nếu viết đúng ký hiệu toán học, ta có thể đọc lại như sau:
5x – 2(6 – 8x) = (1/3)(4x – 2) + 5,5
Trong đó:
-
5x là số hạng chứa biến.
-
2(6 – 8x) là tích của 2 với một biểu thức có x.
-
(1/3)(4x – 2) là phân số nhân với biểu thức bậc nhất.
-
5,5 là số thực.
3.2. Giải từng bước
-
Phát triển vế trái:
5x – 2(6 – 8x) = 5x – 12 + 16x = 21x – 12 -
Vế phải:
(1/3)(4x – 2) + 5,5 = (4x/3 – 2/3) + 5,5Đưa về mẫu số chung:
5,5 = 16,5/3
⇒ (4x/3 – 2/3) + 16,5/3 = (4x + 14,5)/3 -
Khi đó phương trình là:
21x – 12 = (4x + 14,5)/3 -
Nhân chéo:
3(21x – 12) = 4x + 14,5
63x – 36 = 4x + 14,5 -
Chuyển vế:
63x – 4x = 14,5 + 36
59x = 50,5 -
Chia cả hai vế cho 59:
x = 50,5 / 59
3.3. Kết quả
Nghiệm của phương trình là:
x = 50,5/59 ≈ 0,856
3.4. Ý nghĩa
-
Đây là dạng phương trình phức tạp hơn, đòi hỏi học sinh phải có kỹ năng triển khai, rút gọn, quy đồng phân số.
-
Bài toán giúp rèn tính cẩn thận, bởi chỉ một sai sót nhỏ khi quy đồng cũng dẫn đến kết quả sai.
4. Các bước chung khi giải phương trình chứa biến x
Để học sinh dễ dàng áp dụng cho nhiều dạng bài, ta có thể tóm gọn thành 5 bước cơ bản:
-
Phân tích đề – xác định dạng phương trình, nhận diện số hạng, ẩn số.
-
Thu gọn từng vế – tính toán cộng, trừ, nhân, chia cơ bản.
-
Chuyển vế đúng quy tắc – đổi dấu khi di chuyển hạng tử qua dấu “=”.
-
Quy đồng nếu có phân số – đảm bảo các mẫu số giống nhau.
-
Tìm nghiệm và kiểm tra – thay nghiệm vào phương trình gốc để chắc chắn kết quả đúng.
5. Mở rộng kiến thức từ hai biểu thức trên
5.1. Ý nghĩa của hệ số trong phương trình
-
Số 5 trong 5x thể hiện độ lớn của biến.
-
Khi hệ số càng lớn, giá trị x càng nhỏ để phương trình cân bằng (trong nhiều trường hợp).
5.2. Phân số trong phương trình
Các bài toán như biểu thức thứ hai thường xuất hiện phân số. Đây là bước nâng cao so với dạng chỉ có số nguyên. Học sinh cần nhớ:
ab+cb=a+cb\frac{a}{b} + \frac{c}{b} = \frac{a+c}{b}
5.3. Ứng dụng trong đời sống
-
Kinh tế: Các phương trình giúp tính toán chi phí, lợi nhuận khi biết một số biến số.
-
Kỹ thuật: Đại số hỗ trợ trong thiết kế, ước lượng thông số.
-
Xác suất – thống kê: Giải hệ phương trình là nền tảng cho dự đoán số liệu.
6. Một số lỗi thường gặp khi giải phương trình
-
Quên đổi dấu khi chuyển vế.
-
Không quy đồng mẫu số khi cộng/trừ phân số.
-
Nhân phân phối sai (ví dụ: -2(6 – 8x) → viết sai thành -12 – 16x).
-
Làm tắt bước nhưng thiếu chính xác.
7. Bài tập tự luyện
Bài 1
Giải phương trình:
7x + 15 = 92
→ Gợi ý: Thu gọn và tìm x.
Bài 2
Giải phương trình:
4x – 2(5 – 3x) = (1/2)(2x + 8) – 3
Bài 3
Ứng dụng thực tế: Một cửa hàng bán 5 sản phẩm, giá x mỗi sản phẩm. Tổng doanh thu cộng thêm 12 là bằng 36 + 49. Hỏi giá một sản phẩm?
→ Đây chính là mô hình thực tiễn của phương trình 5x + 12 = 85.
8. Kết luận
Hai biểu thức 5x 1 2 36 49 và 5x 2 6 8x 1 3 4x 2 5 5 tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa nhiều kiến thức toán học quan trọng: từ giải phương trình bậc nhất, quy tắc chuyển vế, quy đồng phân số, khai triển cho đến ứng dụng trong thực tế.
Qua việc phân tích chi tiết:
-
Biểu thức 1 cho nghiệm x = 73/5.
-
Biểu thức 2 cho nghiệm x = 50,5/59.
Những bài tập như vậy không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng tư duy logic mà còn khơi gợi khả năng vận dụng toán học vào đời sống. Đây chính là nền tảng quan trọng cho học sinh trong các kỳ thi cũng như trong việc ứng dụng toán học ở các lĩnh vực khác nhau.

